Lịch sử đầu tư vào Việt Nam bắt đầu từ những ngày đầu của thực dân Pháp. Vào thời điểm đó hầu như không có bất kỳ hạn chế nào đối với hoạt động ngoại thương và phần lớn khu vực là nơi cư trú của cướp biển, gây ra sự mất cân bằng trong dự trữ ngoại tệ của người Pháp. Để đối phó, người Pháp đã tạo ra “chế độ đồng tiền mất giá” dẫn đến sự bùng nổ thương mại hiện nay ở Việt Nam.
Do người Pháp kiểm soát hầu hết hoạt động thương mại diễn ra tại Việt Nam, họ đã nắm giữ vững chắc ngành nông nghiệp của đất nước. Cách mạng nông nghiệp Pháp, hay còn gọi là “la migraines” như được biết đến ở Pháp, đã giúp chuyển đổi nền kinh tế thành một nền công nghiệp. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tốc độ tăng trưởng và mức sống của quốc gia. Nhu cầu lớn đối với các sản phẩm như gạo, lúa mì, mía đường và cao su dẫn đến chi phí nhập khẩu lớn cho Việt Nam.
Do thành công của người Pháp trong việc đưa thương mại và sản xuất vào Việt Nam, các nhà đầu tư Pháp và một số nhà đầu tư Mỹ đã bắt đầu đầu tư vào Việt Nam. Khi quốc gia này giành được độc lập từ Pháp vào đầu thế kỷ 20, nhu cầu về hàng hóa sản xuất tại Mỹ của các công ty như Harley Davidson, Ford và John Deere bắt đầu đổ vào Việt Nam. Đáp lại, Chính phủ Việt Nam đã áp đặt thuế và thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài. Kết quả là giá cả tăng vọt và tình trạng khan hiếm hàng, buộc người Việt phải tích trữ các sản phẩm dễ có sẵn ở đất nước của họ. Đây là những gì chúng ta biết ngày nay là “thị trường tăng giá ở Việt Nam.”
Ngày nay, nền kinh tế toàn cầu đang tăng trưởng chậm lại và các công ty lớn nhất thế giới đã thu hẹp hoạt động của mình để giảm chi phí đầu tư và duy trì tính cục bộ. Mặc dù điều này không áp dụng trực tiếp cho Việt Nam, nhưng các nguyên tắc tương tự cũng có thể được áp dụng. Một quốc gia có nhu cầu lớn đối với hàng hóa Mỹ có thể duy trì một thị trường tăng giá mạnh mẽ. Tuy nhiên, mặt trái của nó là một quốc gia không có nhiều vốn thương mại hoặc đầu tư có thể nhanh chóng chịu hậu quả của việc mất lãi do bong bóng thị trường chứng khoán.
Bài học chính rút ra từ Việt Nam là một quốc gia có thể duy trì đồng tiền của mình dựa trên nhu cầu trong nước. Nếu không có dòng vốn ồ ạt chảy vào nền kinh tế, thì giá trị của đồng tiền nói chung sẽ tăng lên, mặc dù có một số trường hợp nó sẽ giảm xuống. Thị trường tăng giá có xu hướng tự nhiên kết thúc, mặc dù nguyên nhân của điều này rất đa dạng. Cung tiền thắt chặt, lạm phát cao và tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng là tất cả những lý do có thể khiến thị trường thu hẹp lại. Điều này có thể được bù đắp nếu lãi suất được cắt giảm, điều mà nhiều ngân hàng trung ương đã thực hiện trong nỗ lực nâng cao giá trị đồng tiền của họ so với đồng đô la. Việc cắt giảm lãi suất cũng có thể dẫn đến việc ngân hàng trung ương mua vào mạnh mẽ hơn, mặc dù điều này cũng có ảnh hưởng đến giá trị của thị trường chứng khoán.
Không có cách chữa trị nhanh chóng cho tình trạng hiện tại của nền kinh tế Việt Nam, nhưng nó cho thấy rằng các nhà đầu tư nên chuẩn bị để chờ đợi một thời gian khá dài trước khi thấy sự tăng trưởng. Điều này một phần là do có quá nhiều rủi ro trong giao dịch chứng khoán Việt Nam – nhiều hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Tuy nhiên, tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn là rất lớn, miễn là các nhà đầu tư có đủ kiên nhẫn và kiến thức để quản lý rủi ro của họ. Khi thị trường tăng giá Việt Nam đã chạm đáy, các nhà đầu tư có thể quay trở lại với sức sống mới và tận dụng sức mạnh của nó.